Nội Dung
Giới thiệu
Xe tải Hino FG8JP7A 8 tấn thùng kín là cái tên khiến tôi ấn tượng nhất. Bởi đây là thương hiệu ô tô quen thuộc tại thị trường Việt Nam với nhiều cải tiến, sáng tạo không ngừng để mang đến cho khách hàng những chiếc xe đạt tiêu chuẩn chất lượng tốt nhất. Hướng đến nhiều đối tượng người tiêu dùng khác nhau, Hino cố gắng đưa ra mức giá hợp lý nhất, tuy giá xe tải Hino khá cao so với mặt bằng chung nhưng nếu được trải nghiệm xe của hãng, bạn sẽ cảm thấy khoản đầu tư của mình hoàn toàn xứng đáng.
Ngoại thất
Thiết kế của xe tải Hino FG series 500 rất tinh tế, từng đường nét thiết kế được thiết kế cẩn thận đều mang lại sức hấp dẫn bất ngờ cho người sử dụng. Khi nhìn kỹ hơn vào chiếc xe này, bạn sẽ choáng ngợp vì chiếc xe này không có điểm mù và mọi góc nhìn đều hoàn hảo. Quả thực, mẫu xe này xứng đáng đứng đầu trong số những mẫu xe có ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng bởi thiết kế đẹp, mang tính thẩm mỹ cao mang lại sự tự tin và đẳng cấp cho người tiêu dùng.
Cụm đèn pha
Thế hệ đèn pha mới của dòng Hino FG được cải tiến độc đáo tạo nét tinh tế, hiện đại trong thiết kế nhưng vẫn đảm bảo độ sáng tối đa.Cấu trúc đèn halogen cao cấp mang lại ánh sáng rõ nét và góc chùm sáng rộng giúp xe lái xe an toàn vào ban đêm … Ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt nhất.
Gương chiếu hậu
Phải nói rằng cụm gương chiếu hậu của xe cần được đầu tư và chú ý, bởi hệ thống gương chính có kích thước lớn, xe còn được trang bị gương cầu lồi giúp góc quan sát toàn diện nhất và tránh điểm mù. .
Cần gạt nước
Chuyển động gạt nước mượt mà, linh hoạt và nhạy bén, có nhiều chế độ tùy chỉnh có thể sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như lau xe hay lau bụi bẩn, mưa trên kính chắn gió để đảm bảo tầm nhìn tối ưu.
Chắc hẳn bạn đã thấy một số đặc điểm nổi bật của chiếc xe này rồi phải không? Bây giờ chúng ta hãy nói về một điểm quan trọng không kém, đó là nội thất của xe. Để có cái nhìn tổng quan toàn diện hơn, chúng ta hãy xem mô tả ngắn gọn bên dưới.
Nội thất
Xe tải Hino FG8JP7A 8 tấn thùng kín Phong cách đơn giản, hiện đại để lại ấn tượng sâu sắc cho người nhìn nhưng với màu xám làm chủ đạo lại rất thanh lịch và sang trọng, tạo cảm giác ấm áp, dễ chịu cho người dùng. Đối với Hino, việc tạo ra một khoang lái rộng rãi, thoáng mát là rất quan trọng và cần được ưu tiên hàng đầu, bởi đây là nơi người lái xe dành phần lớn thời gian lái xe và sinh hoạt nên việc tạo ra bầu không khí thư giãn như ở nhà, giúp người lái xe tận dụng tốt hơn khả năng của mình. khả năng. Làm việc một cách hiệu quả nhất.
Vô lăng
Vô lăng sử dụng thiết kế trợ lực điện giúp chuyển động lái nhẹ nhàng và an toàn. Cấu trúc tay cầm thoải mái và êm ái đảm bảo quá trình lái xe luôn thoải mái.
Bảng trung tâm điều khiển
Bảng điều khiển là nơi tích hợp nhiều chức năng có thể đáp ứng mọi nhu cầu giải trí của người dùng, từ điều hòa, điều khiển hướng gió cho đến hệ thống phát sóng âm thanh sống động và nhiều kênh giúp giải tỏa mọi lo lắng của người dùng.
Chúng ta vừa chiêm ngưỡng tất cả những nét đẹp nhất của nội thất ô tô. Nếu đó là sở thích của bạn, hãy đến một trong những đại lý xe tải uy tín nhất để thực sự trải nghiệm chiếc xe tuyệt vời này.
Động cơ
Sức mạnh vượt trội của khối động cơ J08E-WE sẽ được thể hiện rõ ràng khi bạn lái xe qua những địa hình khó khăn, khi nó đảm bảo xe chinh phục mọi điều kiện đường xá khắc nghiệt nhất một cách ổn định và êm ái. Động cơ phân khối lớn kết hợp với xi-lanh phân khối lớn tuân thủ tiêu chuẩn khí thải Euro 4 đồng thời bảo vệ môi trường và tối ưu hóa tiết kiệm nhiên liệu, được trang bị khung xe bằng thép thanh liền khối chắc chắn cùng lớp vỏ bảo vệ có độ bền tuyệt đối giúp xe chịu đựng tuyệt vời. tải.
- Công suất lên tới 260 PS/2.500 vòng/phút
- Loại động cơ: bốn thì, sáu xi-lanh thẳng hàng, tăng áp
- Dung tích xi lanh: 7684 cm3
- Lốp: 11.00R20 /11.00R20
- Tốc độ tối đa: 84,8 km/h
- Khả năng leo trèo: 30%
- Bán kính quay vòng tối thiểu: 9,5 m
- Mô-men xoắn cực đại: 794/1500 (N.m/vòng/phút)
Thông số kỹ thuật
Kích thước xe DxRxC (mm) | 9190x2500x2750 |
Kích thước lòng thùng hàng (mm) | 7100 x 2360 x 2320/— mm |
Tổng tải trọng (Kg) | 15.450 |
Tải trọng cho phép chở (Kg) | 9.010 |
Số người cho phép chở | 3 |
Động cơ | J08E-WE |
Dung tích xylanh (cc) | 7.684 |
Thể tích bình nhiên liệu (Lít) | 200 |
Hộp số | MX06, 6 số tiến 1 số lùi, đồng tốc từ số 2 đến số 6 |
Loại động cơ | J08E-WE, 6 xi lanh thẳng hàng với tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
Công suất cực đại | 191 kW/ 2500 v/phút |
Mômen xoắn cực đại | 794 N.m- (1.500 vòng/phút) |
Điều hòa | Có |
CD&AM/FM | Có |
Cửa sổ điện | Có |
Lốp trước/sau | 11,00R20 /11,00R20 |
Cabin | Cabin treo lò xo toàn phần kiểu lật với cơ cấu nâng hạ điều khiển điện |
Hệ thống treo cầu trước | Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau | Nhíp đa lá |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.