Thông Số Chung Về Xe Tải Nặng HFC 1202K1R1 10920KG
(Tải Trọng Cho Phép Tham Gia Lưu Thông 9550)
ĐỘNG CƠ |
|||
Loại động cơ |
CA6DF2D-19 |
||
Dung tích xe lanh (cc) |
6557 |
||
Công suất cực đại (Hp/rpm)(km/h) |
200/2300 |
||
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) |
680/1400-1600 |
||
HỘP SỐ |
|||
Mode |
CA6T138-85 |
||
Tỷ số truyền |
I:7.285 II:4.193 III:2.485 IV:1.563 V:100 VI:0.783 R:6.777 |
||
Phân bố gài số |
5 3 1 6 4 2 R |
||
KÍCH THỨC (mm) |
|||
Dài x Rộng x Cao |
12180 x 2500 x 4000 |
||
Chiều dài cơ sở |
1700 X 5300 |
||
Khoảng sang gầm xe |
249 (285) |
||
Kích Thước Thùng Mui Phủ |
9750 x 2400 x 2550 |
||
Vệt bách xe trước và sau |
2000/1830 |
||
TRỌNG LƯỢNG |
Tổng Trọng |
Tự Trọng |
Tải Trọng |
Thiết kế nhà sản suất(thùng mui phủ |
18745 |
9000 |
9550 |
THÔNG SỐ CHUNG |
|||
Ly Hợp |
Ø 395,khô Lò So Màng Trợ Lực |
||
Cầu Dẫn Động |
JAC 153 |
||
Bót Lái |
ZF ( ĐỨC) |
||
Nhíp |
9/7+9 |
||
Hệ Thống Phanh |
Phanh Hơi Lôc Kê Hai Dòng |
||
Vỏ Xe Trước/Sau |
11.00 – 20/11R-20 |
||
Tốc Độ Tối Đa |
98 |
||
Dung Tích Bình Nhiên Liệu |
250 |